CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai (dnd)

17
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
17
17
17
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
0 tỷ
9 triệu
1,297
28.4 - 10

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 18.40 700
0 18.50 200
0.00 0 18.90 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.22) 0% 4 (0.01) 0%
2017 207 (0.24) 0% 5.20 (0.01) 0%
2018 260 (0.26) 0% 8.96 (0.03) 0%
2020 275.50 (0.19) 0% 12.72 (0.01) 0%
2021 242.10 (0.16) 0% 10.99 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 9.84 (0) 0%
2023 171.26 (0) 0% 2.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,791138,491160,576187,657262,457258,907237,615218,444206,794135,495
Tổng lợi nhuận trước thuế5,842-24,19810,45514,87515,78930,9429,7666,4044,8773,085
Lợi nhuận sau thuế 5,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,8852,451
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,8852,451
Tổng tài sản185,416191,698187,035195,193185,416191,698187,035195,193205,138196,732183,102183,168166,239150,505
Tổng nợ86,41298,53663,64569,12786,41298,53663,64569,12780,12571,13673,03075,67859,62045,317
Vốn chủ sở hữu99,00493,162123,390126,06699,00493,162123,390126,066125,013125,595110,072107,490106,619105,188


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |