CTCP Đầu tư Đức Trung (dti)

3.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.70
3.70
3.40
105,700
10.1k
0.0k
185 lần
0%
0%
1.3
50 tỷ
13 triệu
33,292
11.1 - 3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 13,900 3.60 8,500
3.40 21,200 3.70 14,600
3.30 25,400 3.80 10,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 0.10 1,200 1,200
09:46 3.60 0 5,000 6,200
10:10 3.60 0 10,600 16,800
10:12 3.60 0 5,400 22,200
10:14 3.60 0 4,500 26,700
10:15 3.60 0 1,600 28,300
10:17 3.60 0 100 28,400
10:32 3.60 0 900 29,300
10:36 3.60 0 300 29,600
10:44 3.50 -0.10 39,600 69,200
11:10 3.50 -0.10 10,000 79,200
11:24 3.50 -0.10 2,700 81,900
13:10 3.40 -0.20 3,500 85,400
13:19 3.50 -0.10 100 85,500
13:20 3.50 -0.10 800 86,300
13:23 3.50 -0.10 200 86,500
13:28 3.50 -0.10 5,300 91,800
13:29 3.50 -0.10 100 91,900
13:31 3.50 -0.10 1,900 93,800
13:32 3.50 -0.10 2,900 96,700
13:33 3.50 -0.10 1,000 97,700
13:38 3.50 -0.10 3,500 101,200
13:46 3.50 -0.10 500 101,700
14:27 3.50 -0.10 1,300 103,000
14:47 3.50 -0.10 1,000 104,000
14:49 3.50 -0.10 100 104,100
14:52 3.50 -0.10 500 104,600
14:57 3.50 -0.10 1,000 105,600
14:58 3.60 0 100 105,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 26 (0.01) 0% 4 (0.00) 0%
2019 7.50 (0.01) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 8 (0.01) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 7 (0.06) 1% 0.80 (0.01) 1%
2022 200 (0.17) 0% 18 (0.01) 0%
2023 200 (0.19) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV165,73190,65337,63999,469314,166169,51658,1846,7957,5746,91918,56021,8775,5795,908
Tổng lợi nhuận trước thuế6179851054108,6627,766711,2921,3711,0244,3714730
Lợi nhuận sau thuế 496368492936,9266,212401,0971,186813,5784730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ496368492936,9266,212401,0971,186813,5784730
Tổng tài sản280,596304,632299,653334,652304,632304,237174,056121,957119,150118,064120,458119,10829,250
Tổng nợ144,763168,847163,932198,998168,847168,74545,4915,3292,7622,7736,3535,08411,304
Vốn chủ sở hữu135,833135,785135,721135,654135,785135,492128,566116,627116,388115,291114,105114,02417,946


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |