CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam (fso)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.1
0 tỷ
6 triệu
2
11.5 - 11

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130 (0.16) 0% 6 (-0.00) -0%
2018 103 (0.12) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.04) 0% 1 (-0.00) -0%
2020 47 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 22 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2022 35 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 30 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,73935,99832,96313,91042,254
Tổng lợi nhuận trước thuế-831706802-3,318-975
Lợi nhuận sau thuế -831706802-3,318-975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-831706802-3,318-975
Tổng tài sản56,45758,35557,40356,28656,45758,35557,40356,28661,72563,52663,39996,50075,89680,505
Tổng nợ1,7292,7962,5502,2351,7292,7962,5502,2354,3555,1815,71632,23414,47119,440
Vốn chủ sở hữu54,72855,55954,85354,05154,72855,55954,85354,05157,36958,34557,68264,26761,42561,065


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |