Tổng Công ty 36 - CTCP (g36)

7
-0.10
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.20
6.90
231,600
10.5k
0.2k
41.8 lần
0%
2%
2.3
737 tỷ
104 triệu
525,958
10.6 - 3.2
3,619 tỷ
1,089 tỷ
328.1%
23.36%
478 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 400 7.10 18,400
6.90 47,100 7.20 52,600
6.80 20,000 7.30 46,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.10 0 2,200 2,200
09:13 7.10 0 1,500 3,700
09:16 7.20 0.10 1,000 4,700
09:20 7.20 0.10 100 4,800
09:21 7.20 0.10 100 4,900
09:22 7.10 0 500 5,400
09:38 7.10 0 1,700 7,100
09:42 7.10 0 6,200 13,300
09:54 7.20 0.10 8,300 21,600
10:10 7.10 0 45,000 66,600
10:15 7.10 0 500 67,100
10:16 7.10 0 100 67,200
10:18 7.10 0 1,000 68,200
10:19 7.10 0 1,000 69,200
10:21 7.10 0 100 69,300
10:25 7.10 0 900 70,200
10:28 7.10 0 900 71,100
10:32 7.10 0 100 71,200
10:47 7 -0.10 300 71,500
10:58 7 -0.10 3,000 74,500
11:10 7 -0.10 200 74,700
11:15 7 -0.10 3,800 78,500
11:16 7 -0.10 1,400 79,900
11:26 7 -0.10 38,000 117,900
12:59 7 -0.10 6,500 124,400
13:10 6.90 -0.20 40,200 164,600
13:12 7 -0.10 500 165,100
13:13 7 -0.10 500 165,600
13:14 7 -0.10 1,000 166,600
13:15 6.90 -0.20 15,100 181,700
13:16 7 -0.10 100 181,800
13:25 7 -0.10 8,000 189,800
13:26 7 -0.10 3,300 193,100
13:32 7 -0.10 1,500 194,600
13:42 7 -0.10 6,500 201,100
13:49 7 -0.10 3,000 204,100
14:10 7 -0.10 13,900 218,000
14:16 7 -0.10 2,000 220,000
14:21 7 -0.10 3,500 223,500
14:26 7 -0.10 1,000 224,500
14:28 7 -0.10 2,000 226,500
14:45 7 -0.10 1,500 228,000
14:46 7 -0.10 3,000 231,000
14:48 7 -0.10 600 231,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,772.73 (3.58) 0% 99.55 (0.06) 0%
2018 4,050 (3.08) 0% 82.38 (0.09) 0%
2019 3,500 (1.79) 0% 0.01 (0.03) 401%
2020 3,000 (2.31) 0% 0.01 (0.06) 863%
2021 1,936.96 (1.16) 0% -66.33 (0.02) -0%
2023 1,868.18 (0.13) 0% 8.65 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV595,495282,320391,053130,1711,399,0391,322,1231,161,5532,308,8511,794,6183,084,7493,575,1703,682,9783,785,8143,568,492
Tổng lợi nhuận trước thuế17,247-1,0387,610-5,61117,75922,18926,757105,03544,905113,65983,09613,99559,25459,899
Lợi nhuận sau thuế 17,292-1,1587,183-5,61117,34122,18921,57357,81632,91485,98461,5803,33945,78445,594
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,292-1,1587,183-5,61017,34122,19021,58957,81632,94186,11061,5383,33945,78445,594
Tổng tài sản4,708,5844,692,8094,435,8304,602,4714,657,6074,839,6474,980,8264,938,3015,837,8645,932,2136,134,8166,866,6815,446,7134,341,548
Tổng nợ3,619,1323,618,9113,340,7523,512,8673,569,5253,744,4533,903,6833,880,1774,830,2934,881,5405,113,9676,406,6895,115,4683,977,815
Vốn chủ sở hữu1,089,4521,073,8981,095,0781,089,6041,088,0821,095,1931,077,1441,058,1241,007,5711,050,6731,020,850459,991331,245363,733


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |