CTCP Cấp thoát nước Gia Lai (glw)

11.10
1.40
(14.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
11.10
11.10
11.10
300
10.8k
0.4k
25.5 lần
3%
4%
2.1
175 tỷ
18 triệu
34
10.7 - 6.0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 100 10.50 200
0 11.10 700
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 11.10 1.40 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 48.49 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 52.80 (0.05) 0% 0.42 (0.00) 1%
2020 58.52 (0.05) 0% 5.26 (0.01) 0%
2021 66.65 (0.05) 0% 10.14 (0.00) 0%
2022 65.06 (0.05) 0% 8.34 (0.01) 0%
2023 63.02 (0.01) 0% 4.38 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,75015,23213,77715,88158,71354,61653,02754,14151,35746,77541,00743,24034,084
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7352,2578571,8525,5778,1065,48210,7482,994-2,892-1,4622,8642,754
Lợi nhuận sau thuế 2,9751,7946591,4554,3866,4304,3179,2082,901-3,143-1,4622,2602,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9751,7946591,4554,3866,4304,3179,2082,901-3,143-1,4622,2602,539
Tổng tài sản200,237194,851194,365193,973194,851202,523197,805198,249191,930187,964200,637287,388168,068
Tổng nợ6,0653,6534,9625,2293,6536,3907,8196,8069,6958,62914,21899,50815,636
Vốn chủ sở hữu194,172191,197189,403188,744191,197196,132189,986191,444182,236179,335186,418187,880152,433


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |