CTCP Giầy Thượng Đình (gtd)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.80
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.6
0 tỷ
9 triệu
101
17.9 - 6.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.10 2,100
0 11.00 200
0.00 0 13.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 1.45 (0.00) 0%
2017 0 (0.20) 0% 4.65 (-0.01) -0%
2018 210 (0.17) 0% 0.10 (-0.02) -17%
2020 140 (0.10) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 135 (0.11) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 120 (0) 0% 0.10 (0) 0%
2023 120 (0) 0% 0.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV80,253108,750108,705104,329165,878
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế -5,014117-774-13,731-13,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,014117-774-13,731-13,217
Tổng tài sản126,850118,499108,953109,919126,850118,499108,953109,919143,349151,720171,882185,190179,760169,134
Tổng nợ87,57474,21064,78164,97387,57474,21064,78164,97384,67191,99291,70490,351138,087105,194
Vốn chủ sở hữu39,27644,28944,17244,94639,27644,28944,17244,94658,67759,72880,17994,83841,67463,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |