CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn (gts)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
10.90
10.90
0
11.4k
1.0k
11.5 lần
3%
8%
0.7
311 tỷ
28 triệu
953
11 - 7.8
683 tỷ
324 tỷ
210.8%
32.18%
210 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 17,700 10.80 200
9.90 100 10.90 5,100
0.00 0 11.00 15,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 939 (1.17) 0% 25.71 (0.03) 0%
2018 956 (1.19) 0% 28.70 (0.04) 0%
2019 985 (1.26) 0% 29.50 (0.04) 0%
2020 905 (1.20) 0% 25.78 (0.05) 0%
2021 928 (1.24) 0% 28.54 (0.03) 0%
2022 952 (1.32) 0% 25.78 (0.03) 0%
2023 971 (0.03) 0% 26.41 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV32,723728,494131,612396,2291,288,3101,319,6761,242,5331,199,3381,262,2191,186,7611,173,252897,557920,6621,147,361
Tổng lợi nhuận trước thuế1,15416,9663,97811,63334,00333,79833,69159,32255,23346,76543,69745,27754,24481,120
Lợi nhuận sau thuế 92413,5653,1729,30727,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,47362,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92413,5653,1729,30727,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,47362,098
Tổng tài sản1,007,0751,123,570868,025874,5581,123,6591,040,736909,836953,686869,312825,761908,171783,399802,588
Tổng nợ683,048800,535554,370564,075800,555729,148587,346616,926537,683512,295612,886483,503619,413
Vốn chủ sở hữu324,027323,035313,65453,983323,103311,588322,490336,759331,629313,466295,285299,896183,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |