CTCP Thực phẩm Hà Nội (haf)

18
-2
(-10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20.80
20.80
17
10,200
10.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
3.1
290 tỷ
15 triệu
2,045
40.5 - 13.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 500 18.00 4,300
0 19.00 100
0.00 0 19.10 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.80 2.20 200 200
10:18 17 -1.60 400 600
10:21 17 -1.60 400 1,000
10:22 17 -1.60 200 1,200
10:23 19.10 0.50 4,000 5,200
10:24 17 -1.60 600 5,800
10:29 17 -1.60 200 6,000
10:35 17 -1.60 100 6,100
10:41 17 -1.60 200 6,300
11:10 17 -1.60 200 6,500
13:14 17 -1.60 300 6,800
13:29 17 -1.60 500 7,300
13:36 17 -1.60 2,300 9,600
13:43 17 -1.60 500 10,100
13:56 18 -0.60 100 10,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 172 (0.19) 0% 6 (0.00) 0%
2019 220 (0.17) 0% 8 (0.00) 0%
2020 5,854 (0.13) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 103.14 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 119.24 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV21,28121,09619,27721,36385,994113,188140,389128,224166,976192,912178,677172,913206,313
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,449411-546-6,967-20,155-8,891-6,942-7,7674,1614,11213,134-15,6107,521
Lợi nhuận sau thuế -3,501310-654-7,069-20,571-9,197-7,168-8,0383,1263,14712,418-16,0665,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,070252-280-6,774-18,639-7,972-5,675-7,9622,5962,69812,418-13,6545,812
Tổng tài sản283,397224,249233,724226,583222,800252,086217,571242,087218,799213,559189,064219,523242,989
Tổng nợ125,57580,19389,92982,18388,65697,24775,20691,96669,74667,24540,96684,38575,574
Vốn chủ sở hữu157,822144,056143,795144,400134,145154,839142,364150,121149,053146,314148,098135,138167,415


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |