CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2 (hd2)

23
-0.40
(-1.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.40
21.30
24
21.30
7,400
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.4
0 tỷ
9 triệu
23,049
31.7 - 11.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.70 500 23.00 800
22.60 400 23.80 100
22.50 1,400 23.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 21.30 -2.10 1,000 1,000
09:56 23.60 0.20 100 1,100
09:58 21.70 -1.70 100 1,200
09:59 23.60 0.20 100 1,300
10:10 24 0.60 200 1,500
10:16 23.50 0.10 100 1,600
10:34 23.50 0.10 1,200 2,800
11:10 23.50 0.10 800 3,600
14:23 23 -0.40 500 4,100
14:24 23 -0.40 1,500 5,600
14:27 23 -0.40 600 6,200
14:40 23 -0.40 500 6,700
14:49 23 -0.40 200 6,900
14:52 23 -0.40 300 7,200
14:56 23 -0.40 200 7,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 352.10 (0.25) 0% 16.90 (0.03) 0%
2018 276 (0.03) 0% 8 (0.02) 0%
2019 68.08 (0.06) 0% 2.87 (0.00) 0%
2020 68.66 (0.00) 0% 0.73 (0.00) 0%
2021 107.20 (0.08) 0% 0.80 (0.00) 0%
2022 199.90 (0) 0% 2.30 (0) 0%
2023 173.20 (0) 0% 2.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,89747,14279,80241955,84929,901250,467322,810295,692259,596
Tổng lợi nhuận trước thuế673531855705,74719,50141,11848,01128,98920,916
Lợi nhuận sau thuế 292691354794,58115,38832,83138,07222,68911,108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ292691354794,58115,38832,83138,07222,68911,108
Tổng tài sản379,267348,252197,980124,387379,267348,252197,980124,387143,438169,205284,125522,181240,437389,995
Tổng nợ276,141242,46687,7339,541276,141242,46687,7339,54120,56040,022128,081377,735130,678283,443
Vốn chủ sở hữu103,126105,786110,247114,847103,126105,786110,247114,847122,878129,183156,044144,446109,759106,552


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |