CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

17.20
0.10
(0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
17.10
17.40
17.10
25,500
20.6k
1.2k
14.6 lần
2%
6%
2.1
260 tỷ
15 triệu
73,260
29.5 - 10.7
873 tỷ
312 tỷ
280.0%
26.32%
64 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 6,900 17.30 1,300
17.00 27,800 17.40 9,400
16.90 1,300 17.50 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.40 0.30 1,200 1,200
09:24 17.40 0.30 1,300 2,500
09:40 17.10 0 100 2,600
10:10 17.20 0.10 1,000 3,600
10:12 17.20 0.10 1,000 4,600
10:22 17.10 0 2,000 6,600
10:23 17.10 0 500 7,100
10:28 17.20 0.10 500 7,600
10:33 17.20 0.10 100 7,700
10:43 17.20 0.10 500 8,200
10:49 17.20 0.10 1,000 9,200
10:59 17.20 0.10 2,000 11,200
11:10 17.30 0.20 100 11,300
13:25 17.20 0.10 2,000 13,300
13:30 17.10 0 5,000 18,300
13:35 17.10 0 500 18,800
13:36 17.10 0 1,100 19,900
13:41 17.10 0 4,000 23,900
14:11 17.20 0.10 100 24,000
14:26 17.20 0.10 400 24,400
14:27 17.30 0.20 300 24,700
14:28 17.30 0.20 300 25,000
14:29 17.30 0.20 400 25,400
14:40 17.20 0.10 100 25,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 130.09 (0.14) 0% 25.16 (0.01) 0%
2021 507.62 (0.44) 0% 0 (0.08) 0%
2022 602.22 (0.41) 0% 0 (0.07) 0%
2023 641.96 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,861271,76458,21445,478367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,84380,004
Tổng lợi nhuận trước thuế6,37530,8924,1803,30444,87785,364102,52110,09124,22417,84067,95328,65181,487-6,239
Lợi nhuận sau thuế 4,37522,5752,8982,47030,31565,55681,1445,49416,93210,72751,44725,23460,063-6,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,13413,0468661,82018,71449,55158,2102,62416,23010,43751,18225,10460,063-6,239
Tổng tài sản1,185,2141,266,4861,462,5811,447,6541,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,9011,421,254
Tổng nợ873,325944,2791,160,9611,156,102953,1921,101,0611,118,481703,685461,619511,329696,512946,2421,248,9851,004,883
Vốn chủ sở hữu311,890322,207301,620291,552308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916416,371


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |