CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương (hdw)

11.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.20
11.20
11.20
0
14.2k
1.4k
7.9 lần
5%
10%
0.1
357 tỷ
32 triệu
385
14 - 11.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 600 12.80 100
11.60 1,600 0.00 0
11.20 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 430 (0.43) 0% 27.20 (0.04) 0%
2019 454.75 (0.47) 0% 47.10 (0.05) 0%
2020 491.50 (0.50) 0% 51.88 (0.05) 0%
2021 508.30 (0.51) 0% 0.01 (0.05) 692%
2022 517.80 (0.52) 0% 52.90 (0.05) 0%
2023 526 (0.13) 0% 53.30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV130,655142,915144,853129,841543,263523,191510,599500,658472,243426,014398,238321,936292,432283,772
Tổng lợi nhuận trước thuế14,17115,00821,9217,18957,16066,61765,19765,06860,86254,88533,99018,71210,4509,145
Lợi nhuận sau thuế 11,19111,22517,3495,62044,56952,91651,94751,88248,28943,79627,05014,8417,9466,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,19111,22517,3495,62044,56952,91651,94751,88248,28943,79627,05014,8417,9466,980
Tổng tài sản932,314953,191956,320960,961953,191986,288962,240972,751994,8411,013,6041,017,3421,116,794956,178802,404
Tổng nợ481,248513,317513,955535,945513,317552,388534,925564,222603,960637,864668,315643,725530,903427,726
Vốn chủ sở hữu451,065439,874442,365425,016439,874433,900427,315408,528390,881375,739349,026473,069425,275374,678


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |