CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan (hlt)

10.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.10
10.10
0
9.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
56 tỷ
6 triệu
3,231
18.5 - 9.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.60 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.92) 0% 15 (-0.03) -0%
2020 920.93 (0.51) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 652 (0.80) 0% 0 (0.05) 0%
2022 935 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 972 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV780,824704,033797,004510,618922,133937,734875,480868,056
Tổng lợi nhuận trước thuế-49,8542,92155,228-18,200-30,58710,0179,33912,344
Lợi nhuận sau thuế -49,8542,32153,344-18,228-30,5877,7827,4669,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-49,8542,32153,344-18,228-30,5877,7827,4669,796
Tổng tài sản447,609436,200345,493289,559447,609436,200345,493289,559367,695491,214331,530
Tổng nợ393,134331,934243,074273,431393,134331,934243,074273,431333,339421,634265,123
Vốn chủ sở hữu54,474104,266102,41916,12954,474104,266102,41916,12934,35669,58066,407


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |