CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (hmg)

14.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.20
14.20
14.20
14.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
9 triệu
97
13.3 - 6.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 16.20 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.98) 0% 8 (0.01) 0%
2018 2,328.42 (2.23) 0% 9 (0.00) 0%
2019 2,446.50 (2.16) 0% 7 (-0.01) -0%
2020 2,294 (1.91) 0% 0 (0.00) 0%
2021 2,386.27 (2.49) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,645.40 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,441.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,015,0483,555,6852,494,0071,907,7282,157,6252,232,5761,978,3041,621,3082,269,7312,122,987
Tổng lợi nhuận trước thuế15,02110,4499,3141,532-6,5412,87511,5237,7018,33716,990
Lợi nhuận sau thuế 11,5666,9646,6661,115-6,5412,87511,4957,7015,70710,533
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,5666,9646,6661,115-6,5412,87511,4957,7015,70710,533
Tổng tài sản403,409341,371260,403141,447403,409341,371260,403141,447293,221308,098174,797276,562258,467389,688
Tổng nợ296,715239,292165,06852,893296,715239,292165,06852,893205,782208,48083,084196,344185,950322,879
Vốn chủ sở hữu106,695102,07995,33588,554106,695102,07995,33588,55487,43999,61891,71380,21872,51666,809


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |