CTCP Thương mại Kiên Giang (ktc)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
0
11.2k
0.9k
10 lần
2%
8%
0.1
314 tỷ
36 triệu
257
11.5 - 6.3
1,301 tỷ
408 tỷ
318.6%
23.89%
54 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.80 (3.80) 15.6%
VGI 68.70 (-0.90) 15.3%
MCH 148.70 (1.60) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 79.10 (5.00) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 50.20 (0.80) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 87.00 (1.20) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.30 (-0.20) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,000 (6.34) 0% 23.20 (0.04) 0%
2019 6,381.71 (6.61) 0% 42 (0.03) 0%
2020 6,737.50 (5.72) 0% 30.87 (0.04) 0%
2021 6,760.26 (5.68) 0% 0.01 (0.02) 345%
2022 7,938.88 (6.86) 0% 0 (0.02) 0%
2023 7,373.13 (1.54) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV1,388,7201,304,9981,639,3891,610,5276,096,2826,856,1135,683,4465,718,1086,608,4806,343,1154,952,300
Tổng lợi nhuận trước thuế16,2663,83816,3911,05229,58219,76824,39340,34227,56839,89256,507
Lợi nhuận sau thuế 14,1162,75314,09833725,48917,44420,74839,45827,56839,89241,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,1152,73514,09733725,46817,43520,80639,50727,59640,26441,030
Tổng tài sản1,709,6711,334,5401,485,5991,211,4751,297,5671,358,5851,321,9311,231,8491,251,5151,333,7451,482,800
Tổng nợ1,301,228928,6411,077,849817,634891,669952,955916,923816,563835,055895,0521,080,835
Vốn chủ sở hữu408,442405,899407,750393,841405,899405,630405,008415,286416,460438,693401,966


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |