CTCP Lilama 45.4 (l44)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.7
0 tỷ
4 triệu
10,743
0.9 - 0.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.40 (1.30) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 79.00 (4.90) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.80 (0.40) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.90 (1.10) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.00 (1.50) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 250 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2016 210 (0.15) 0% 0 (-0.03) 0%
2017 170 (0.06) 0% 0 (-0.11) 0%
2018 120 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV-1,74711,46560,842152,650145,838192,378221,515220,793
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3713421,0032,7403,920
Lợi nhuận sau thuế -7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3711646821,9112,677
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,265-10,726-11,206-21,263-113,315-26,3711646821,9112,677
Tổng tài sản116,041116,550127,248174,879116,041116,550127,248174,879198,226327,385367,651317,883329,856287,700
Tổng nợ247,497240,742240,713277,138247,497240,742240,713277,138279,222295,067308,962259,276270,511222,283
Vốn chủ sở hữu-131,456-124,191-113,465-102,259-131,456-124,191-113,465-102,259-80,99632,31958,68958,60759,34665,417


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |