CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị (mdf)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
9.70
9.70
0
11.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.4
535 tỷ
55 triệu
1,373
13.9 - 8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 8.90 900
0 9.00 300
0.00 0 9.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 988.28 (1.05) 0% 22.57 (0.02) 0%
2018 1,039.39 (1.06) 0% 29.82 (0.03) 0%
2019 1,070.67 (1.01) 0% 25.78 (0.03) 0%
2020 1,011.83 (0.92) 0% 0 (0.03) 0%
2021 977.97 (1.12) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,294.97 (1.29) 0% 70.43 (0.00) 0%
2023 1,311.42 (0.33) 0% 50.25 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV215,637264,053186,760170,769785,2521,292,2041,122,056917,1741,013,1811,057,1021,053,073588,417408,359394,650
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,743-5,313-13,6602,353-26,2827,334104,12831,68534,49037,63728,73922,43141,14242,358
Lợi nhuận sau thuế -10,743-5,313-13,6602,353-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,50037,909
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,743-5,313-13,6602,353-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,50037,909
Tổng tài sản1,132,5941,203,5131,172,0481,211,3941,220,7981,240,7741,305,3771,280,2681,471,7311,502,0641,561,8371,527,7891,351,122697,159
Tổng nợ502,767573,939539,473565,160580,229571,194580,333595,494803,714824,358886,219872,637703,992148,164
Vốn chủ sở hữu629,827629,574632,574646,234640,569669,580725,045684,774668,017677,706675,618655,152647,130548,994


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |