CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (mic)

14.90
0.10
(0.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.90
14.90
14.90
700
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
6 triệu
7,802
16.2 - 8.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.20 200 14.50 700
0 14.90 1,000
0.00 0 15.90 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:31 14.90 0.10 700 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.08) 0% 8.47 (0.00) 0%
2018 0 (0.09) 0% 3.44 (0.00) 0%
2019 0 (0.12) 0% 3.95 (0.00) 0%
2020 83.39 (0.08) 0% 1.30 (0.00) 0%
2021 85 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 160 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 160.90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV180,416150,111138,12779,180123,28385,59680,957120,432119,40950,357
Tổng lợi nhuận trước thuế15,60818,5389,0905055,4884,1416,7205,7283,464-11,531
Lợi nhuận sau thuế 10,76513,1054,2332064,0052,8124,8432,1472,407-11,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,76513,1054,2332064,0052,8124,8432,1472,407-11,703
Tổng tài sản167,077164,596137,005107,091167,077137,005107,09194,657104,836100,04395,59268,40475,43984,225
Tổng nợ85,65083,90666,34348,97685,65066,34348,97640,77551,16148,22646,58635,54531,17141,974
Vốn chủ sở hữu81,42780,69070,66258,11481,42770,66258,11453,88153,67551,81749,00532,85944,26742,251


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |