CTCP Chăn nuôi - Mitraco (mls)

10.30
0.10
(0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.30
10.20
1,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
4 triệu
12,633
16.3 - 10.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 300 10.40 100
10.10 100 10.50 300
10.00 500 10.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:21 10.20 0 200 200
13:22 10.30 0.10 200 400
14:13 10.30 0.10 100 500
14:27 10.30 0.10 500 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.24) 0% 20 (-0.05) -0%
2018 236 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2019 275 (0.26) 0% 6.50 (-0.01) -0%
2020 275 (0.40) 0% 0 (0.10) 0%
2021 350 (0.40) 0% 45 (0.01) 0%
2022 330 (0) 0% 15 (0) 0%
2023 360 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV119,088347,116398,115400,517397,723257,168251,529235,849341,546244,288216,338
Tổng lợi nhuận trước thuế10,878-33,888-20,4679,642100,445-10,6864,792-45,92323,56314,00511,593
Lợi nhuận sau thuế 9,785-33,888-20,4848,65095,377-10,6864,792-45,92320,77912,54910,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,785-33,888-20,4848,65095,377-10,6864,792-45,92320,77912,54910,355
Tổng tài sản116,792121,931142,802174,229116,792121,931142,802130,743111,627140,350152,512154,907137,964106,213
Tổng nợ104,87676,12770,45982,695104,87676,12770,45935,160111,421129,459146,41283,11381,36654,346
Vốn chủ sở hữu11,91745,80472,34391,53411,91745,80472,34395,58320610,8926,10071,79456,59851,867


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |