CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà (mtc)

2.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.70
2.70
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
5 triệu
19
7.9 - 5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.40 (-1.20) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.20 (0.40) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.60 (0.10) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.90 (-0.40) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 300 ATC 0
3.10 3,700 0.00 0
1.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 34 (0.04) 0% 0.70 (0.00) 0%
2018 34 (0.04) 0% 1.60 (0.00) 0%
2019 32 (0.03) 0% 1.10 (0.00) 0%
2020 20 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 17 (0.01) 0% -1 (-0.00) 0%
2022 15 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 24 (0) 0% 0.37 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,21020,1369,49918,16928,805
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,460169-3,328-1,418142
Lợi nhuận sau thuế -2,460169-3,328-1,41899
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,460169-3,328-1,41899
Tổng tài sản17,23519,48118,04257,00517,23519,48118,04257,00558,23160,73959,97656,95456,93355,072
Tổng nợ2,4122,1989282,8932,4122,1989282,8932,6914,5414,5213,2023,3381,600
Vốn chủ sở hữu14,82317,28317,11454,11214,82317,28317,11454,11255,54056,19855,45553,75253,59553,472


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |