CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (mtl)

7.90
-0.70
(-8.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.80
8.80
7.40
39,600
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
6 triệu
3,120
7.6 - 3.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 2,000 8.00 5,000
7.70 300 8.30 500
7.60 8,900 8.40 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 8.80 0.10 100 100
10:46 7.50 -1.20 2,000 2,100
10:49 7.50 -1.20 100 2,200
10:53 7.50 -1.20 2,000 4,200
10:54 7.50 -1.20 500 4,700
10:55 7.50 -1.20 2,000 6,700
10:59 7.50 -1.20 500 7,200
11:10 7.40 -1.30 1,600 8,800
11:21 8.20 -0.50 2,000 10,800
12:59 8.20 -0.50 200 11,000
13:10 7.60 -1.10 1,100 12,100
13:16 8 -0.70 4,000 16,100
13:18 8 -0.70 800 16,900
13:24 7.70 -1 2,100 19,000
13:39 7.90 -0.80 1,000 20,000
13:40 7.90 -0.80 1,200 21,200
13:49 8 -0.70 300 21,500
13:56 8.10 -0.60 400 21,900
14:10 8 -0.70 1,500 23,400
14:15 8.10 -0.60 600 24,000
14:19 8.10 -0.60 400 24,400
14:29 8 -0.70 1,000 25,400
14:30 8.40 -0.30 100 25,500
14:51 8 -0.70 400 25,900
14:53 8 -0.70 800 26,700
14:54 8 -0.70 4,000 30,700
14:55 8 -0.70 3,000 33,700
14:56 8 -0.70 2,900 36,600
14:58 7.90 -0.80 3,000 39,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10.51 (0.01) 0% -2.29 (-0.00) 0%
2018 9.15 (0.01) 0% 0.24 (0.00) 0%
2019 10 (0.01) 0% 0.34 (0) 0%
2020 11 (0.01) 0% 0.44 (0.00) 0%
2021 23.33 (0.02) 0% 1.12 (0.00) 0%
2022 25.03 (0) 0% 1.25 (0) 0%
2023 27.80 (0) 0% 0.83 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,64526,90522,55410,0897,814
Tổng lợi nhuận trước thuế1,04530216729217
Lợi nhuận sau thuế 83524115629217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ83524115629217
Tổng tài sản64,97865,58961,97359,63464,97865,58961,97359,63459,47960,00761,07875,43175,96871,930
Tổng nợ5,1766,6223,2471,0645,1766,6223,2471,0641,2001,7463,10914,32914,29311,930
Vốn chủ sở hữu59,80258,96758,72658,57059,80258,96758,72658,57058,27858,26157,97061,10261,67560,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |