CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (mvc)

10.30
-0.60
(-5.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.30
10.30
10.30
1,500
11.9k
0.7k
15.6 lần
5%
6%
2.3
1,090 tỷ
100 triệu
49,104
15.1 - 4.1
298 tỷ
1,190 tỷ
25.1%
79.96%
29 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 2,700 10.70 1,000
9.80 500 10.80 3,000
9.70 1,900 10.90 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:54 10.30 0.10 1,500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.69) 0% 135 (0.12) 0%
2018 860 (0.74) 0% 150 (0.15) 0%
2019 900 (0.81) 0% 125 (0.10) 0%
2020 880.13 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 320 (0.30) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 350 (0.55) 0% 0 (0.05) 0%
2023 550 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV124,612157,150140,210141,593557,761525,677304,526513,186814,612744,167692,353401,786
Tổng lợi nhuận trước thuế12,04625,98523,76922,27485,73092,686-26,76476,681118,190151,669143,576128,078
Lợi nhuận sau thuế 9,97521,62419,80318,59871,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,97521,62419,80318,59871,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121
Tổng tài sản1,488,6591,471,5051,384,8321,493,4241,472,9901,468,0211,449,0941,499,0401,513,8171,507,4531,449,3531,674,9111,237,938
Tổng nợ298,356285,965248,705319,115287,143325,680334,694357,876356,080363,936320,300608,737214,791
Vốn chủ sở hữu1,190,3031,185,5401,136,1271,174,3091,185,8471,142,3411,114,4001,141,1641,157,7371,143,5171,129,0531,066,1741,023,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |