CTCP Cấp nước Nghệ An (naw)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.90
0
10.2k
0.1k
87.8 lần
0%
1%
0.3
295 tỷ
37 triệu
1,793
9.2 - 7.9
387 tỷ
381 tỷ
101.6%
49.60%
42 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 201.45 (0.21) 0% 0.02 (0) 0%
2019 244.14 (0.25) 0% 0.51 (0.00) 0%
2020 262.75 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2021 267.75 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 279.60 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2023 311.15 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV72,24476,62283,40473,000306,121281,942271,944254,038253,991209,160189,828184,117172,706146,727
Tổng lợi nhuận trước thuế1,681-2,1203,0561,3704,3146,1151,43295780635-6202,7404,3324,854
Lợi nhuận sau thuế 1,345-1,6962,4351,0962,7654,8351,14570476927-6202,1133,3793,776
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,345-1,6962,4351,0962,7654,8351,14570476927-6202,1133,3793,776
Tổng tài sản767,924856,633855,490832,698857,134863,802848,179798,070769,814767,067790,430796,371781,998692,843
Tổng nợ387,002477,097474,558454,266477,558483,914472,610423,330395,777393,799417,189422,511526,431440,299
Vốn chủ sở hữu380,921379,536380,932378,432379,576379,888375,569374,740374,036373,268373,240373,860255,567252,545


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |