CTCP Chế biến Thực phẩm Nông sản xuất khẩu Nam Định (ndf)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
0 tỷ
8 triệu
52,017
1.4 - 0.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.10 (4.10) 15.6%
VGI 69.00 (-0.60) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 79.00 (4.90) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.80 (0.40) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 87.00 (1.20) 1.2%
MSR 15.00 (0.30) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 132.90 (3.40) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 120 (0.07) 0% 9 (0.00) 0%
2015 100 (0.06) 0% 4.68 (0.00) 0%
2016 70 (0.05) 0% 1.76 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV6,93115,3468,57315,78745,72660,19674,01858,82894,730
Tổng lợi nhuận trước thuế11,373805508-2,571-7,5361272,9701,0741,533
Lợi nhuận sau thuế 9,818921391-2,571-7,536992,3168061,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,818921391-2,571-7,536992,3168061,265
Tổng tài sản99,349106,98397,005112,27395,346102,25779,39741,73921,630
Tổng nợ12,25330,40822,97220,88620,08319,45818,41326,6208,347
Vốn chủ sở hữu87,09676,57574,03491,38775,26382,79960,98415,12013,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |