CTCP Nước sạch Quảng Ninh (nqn)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
12.9k
1.1k
13.3 lần
5%
8%
0.6
712 tỷ
51 triệu
382
16 - 8.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 15.00 700
0 15.50 100
0.00 0 16.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.52) 0% 11 (0.04) 0%
2018 531.55 (0.54) 0% 43.46 (0.05) 0%
2019 543.34 (0.59) 0% 44 (0.05) 0%
2020 577.63 (0.59) 0% 39.10 (0.04) 0%
2021 607.76 (0.61) 0% 41.80 (0.04) 0%
2022 615 (0.65) 0% 42.20 (0.04) 0%
2023 691.01 (0.17) 0% 47.33 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV176,830198,285209,487200,744780,739653,998612,338594,002588,778542,169517,428475,424
Tổng lợi nhuận trước thuế17,10615,19312,04222,39665,60755,55652,26750,39364,20858,57449,60540,261
Lợi nhuận sau thuế 13,49512,5019,63117,87752,76344,49442,03440,70951,85247,12039,92932,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,49512,5019,63117,87752,76344,49442,03440,70951,85247,12039,92932,438
Tổng tài sản1,044,4851,057,5061,094,6421,117,8121,058,1321,163,1311,238,5331,116,4471,121,1411,044,025995,646999,516
Tổng nợ390,713417,405467,042499,843417,855544,470634,695526,016520,066447,682441,741446,719
Vốn chủ sở hữu653,773640,101627,600617,968640,277618,661603,838590,431601,075596,343553,905552,797


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |