CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum (nxt)

10.90
-0.30
(-2.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.20
11.30
10
29,200
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
0 tỷ
7 triệu
17,914
16.6 - 10.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 400 10.90 14,200
10.20 500 11.00 2,600
10.10 1,700 11.10 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11 0.10 25,200 25,200
09:23 10 -0.90 500 25,700
09:41 11.20 0.30 400 26,100
10:22 10.50 -0.40 500 26,600
13:20 10.10 -0.80 1,500 28,100
13:21 10.40 -0.50 1,000 29,100
14:54 10.90 0 100 29,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 110 (0.07) 0% 6.80 (0.01) 0%
2022 120 (0) 0% 8 (0) 0%
2023 130 (0) 0% 9 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV109,44470,69134,32519,444
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7038,6652,8823,620
Lợi nhuận sau thuế 5,0686,8422,4783,239
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0636,8422,4783,239
Tổng tài sản126,70992,721117,300148,70692,721117,300
Tổng nợ43,55544,70376,12361,37044,70376,123
Vốn chủ sở hữu83,15448,01941,17787,33648,01941,177


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |