CTCP Cấp nước Phú Mỹ (pmw)

32
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32
32
32
32
0
12.2k
2.6k
12.5 lần
19%
21%
0.0
1,600 tỷ
50 triệu
236
31.7 - 23.0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 68.80 (-0.80) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 77.90 (3.80) 2.7%
SSH 65.80 (0.10) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.10 (0.30) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.10 (0.60) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.60 1,000 32.00 400
29.00 500 0.00 0
27.50 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.27) 0% 80.40 (0.08) 0%
2020 314.92 (0.27) 0% 83.20 (0.08) 0%
2021 342.30 (0.33) 0% 0.02 (0.08) 517%
2022 361.75 (0.35) 0% 0.01 (0.08) 653%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV93,39086,85088,65385,493341,754345,387333,459266,359265,413262,947228,977
Tổng lợi nhuận trước thuế33,57828,84037,69036,274105,97384,89785,36485,57888,59197,19278,929
Lợi nhuận sau thuế 31,32027,25235,68834,25196,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,32027,25235,68834,25196,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423
Tổng tài sản670,348659,433654,194716,981659,433644,416569,015523,790529,567412,785364,195
Tổng nợ58,88473,99530,563109,08874,29069,39762,82345,33752,18963,83469,582
Vốn chủ sở hữu611,464585,438623,631607,893585,143575,019506,192478,453477,379348,951294,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |