CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (pov)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
14.8k
1.7k
5.1 lần
4%
11%
0.6
106 tỷ
12 triệu
1,445
9.4 - 6.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.30 (4.30) 15.6%
VGI 68.90 (-0.70) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 66.00 (0.30) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.00 (-0.40) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 87.00 (1.20) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.40 (0.90) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 4,400 8.90 400
8.40 100 9.00 3,000
8.20 100 9.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,198.80 (1.74) 0% 7 (0.01) 0%
2018 1,484.90 (2.27) 0% 7 (0.02) 0%
2019 2,164.30 (2.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2020 1,953.40 (1.15) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,112.30 (1.73) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,370.30 (3.44) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,449.60 (0.80) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,066,9981,143,3222,750,541884,6223,893,9523,443,4371,734,4731,153,4422,087,1432,271,8001,736,0811,243,0131,773,8242,892,344
Tổng lợi nhuận trước thuế4,10596016,0673,19417,07120,84026,7182,07010,23518,1068,5848,56513,78313,522
Lợi nhuận sau thuế 3,284-9714,6612,86714,14820,33324,2442859,51516,6877,8997,88212,97513,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,284-9714,6612,86714,14820,33324,2442859,51516,6877,8997,88212,97513,478
Tổng tài sản550,652370,975545,762389,614371,083352,363342,249275,817374,200284,374327,068298,821254,528291,555
Tổng nợ365,984189,719363,865214,711189,700172,845159,611116,400208,230118,337169,819141,906102,801150,704
Vốn chủ sở hữu184,668181,256181,898174,904181,384179,518182,638159,417165,970166,037157,248156,916151,727140,850


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |