Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

13.50
0.10
(0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.50
13.50
13.40
3,600
13.2k
0.9k
15.5 lần
1%
7%
0.7
4,158 tỷ
308 triệu
93,594
20.5 - 12
27,432 tỷ
4,069 tỷ
674.1%
12.92%
3,923 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 100 13.50 2,800
13.30 300 13.60 1,000
13.20 1,300 13.70 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 13.50 0.10 100 100
11:17 13.40 0 100 200
14:17 13.40 0 100 300
14:23 13.50 0.10 100 400
14:36 13.40 0 3,000 3,400
14:45 13.50 0.10 200 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (1.64) 0% 0 (0.17) 0%
2020 1,858.23 (1.57) 0% 104 (0.10) 0%
2021 0 (1.53) 0% 0 (0.12) 0%
2022 0 (1.89) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV690,763614,283627,433596,6222,529,1011,886,6251,534,1691,573,1311,639,7321,522,3091,503,2401,370,4781,313,3591,392,267
Tổng lợi nhuận trước thuế84,14064,71978,531104,855332,245237,006154,113121,125181,18752,51871,014174,20954,733230,608
Lợi nhuận sau thuế 66,90452,40147,91899,566266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ66,90452,40147,91899,566266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885
Tổng tài sản31,500,62529,681,40226,848,62426,284,93231,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,74515,823,336
Tổng nợ27,431,51325,620,94822,846,79922,332,52227,431,51323,799,03320,899,92820,321,47919,251,62916,938,68417,902,11515,533,04514,357,80112,337,506
Vốn chủ sở hữu4,069,1124,060,4544,001,8253,952,4104,069,1123,899,0143,709,0253,621,3093,561,2063,434,8713,417,2403,514,8453,390,9443,485,830


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |