CTCP Sài Gòn Hỏa xa (shx)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.6
0 tỷ
2 triệu
6
12 - 1.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 102.10 (5.10) 15.6%
VGI 69.60 (0.00) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.40 (0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 76.50 (2.40) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.50 (0.00) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.00 (-0.40) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 15.00 (0.30) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.80 (0.30) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.35 (0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 840.48 (0.99) 0% 2.40 (0.00) 0%
2018 240 (0.20) 0% 1.80 (0.00) 0%
2019 64 (0.05) 0% 0.56 (0.00) 0%
2020 43.78 (0.02) 0% 0.08 (-0.01) -8%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |