CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung (spd)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
10.3k
0.1k
133.3 lần
0%
1%
0.5
96 tỷ
12 triệu
2,388
15.3 - 11.5
268 tỷ
124 tỷ
216.5%
31.59%
25 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 910 (1.00) 0% 8 (0.01) 0%
2018 1,105 (0.87) 0% 15.20 (0.00) 0%
2019 900 (0.72) 0% 0 (0.00) 0%
2020 793 (0.71) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 905 (0.90) 0% 0 (0.01) 0%
2023 950 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV217,124200,104185,670150,476753,374904,253859,356709,010723,984873,416998,602956,0501,323,0211,505,502
Tổng lợi nhuận trước thuế1771061992367187,5103,307-18,7521,2621,72514,3648,9038,2808,078
Lợi nhuận sau thuế 1771061992367187,5101,245-18,7521,2251,72512,3577,0626,7126,494
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1771061992367187,5101,245-18,7521,2251,72512,3577,0626,7126,494
Tổng tài sản391,985418,342421,745423,803391,985469,965452,643356,114326,073437,142449,967443,734365,181449,571
Tổng nợ268,149294,681298,191300,449268,149346,846337,034241,750192,527298,561305,875305,292243,481325,898
Vốn chủ sở hữu123,837123,660123,554123,354123,837123,119115,609114,364133,546138,581144,092138,441121,700123,673


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |