CTCP Cấp nước Trung An (taw)

11.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
11.30
11.30
11.30
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
0 tỷ
5 triệu
472
18.4 - 10

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.50 (3.50) 15.6%
VGI 68.80 (-0.80) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 236.00 (-2.10) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.50 (0.10) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.50 (2.00) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 300 ATC 0
9.70 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 208.28 (0.33) 0% 2.92 (0.00) 0%
2018 208.76 (0.21) 0% 4.40 (0.01) 0%
2019 158.58 (0.20) 0% 5.72 (0.01) 0%
2020 203.14 (0.21) 0% 7.66 (0.01) 0%
2021 251.60 (0.26) 0% 8.70 (0.01) 0%
2022 299.14 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 303.42 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV318,890301,917261,572210,140196,504214,643329,370441,667247,451117,602
Tổng lợi nhuận trước thuế11,97710,9056,90610,2938,6476,6724,7953,0818,7705,711
Lợi nhuận sau thuế 9,1768,4905,3278,0086,8055,1803,7842,3996,7704,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1768,4905,3278,0086,8055,1803,7842,3996,7704,209
Tổng tài sản146,560140,632142,201144,754146,560140,632142,201144,754147,480157,806166,141260,401205,28583,287
Tổng nợ80,49275,67580,40780,27880,49275,67580,40780,27883,33295,622106,607200,506144,09328,254
Vốn chủ sở hữu66,06864,95761,79464,47666,06864,95761,79464,47664,14862,18459,53459,89561,19255,033


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |