CTCP May Quốc tế Thắng Lợi (tli)

6.60
-0.50
(-7.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
6.10
6.60
6.10
400
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
0 tỷ
3 triệu
1,544
10.3 - 4.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 300 6.60 200
0 6.90 500
0.00 0 7.00 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 6.10 -0.50 100 100
11:27 6.10 -0.50 200 300
13:44 6.60 0 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.13) 0% 3 (0.00) 0%
2019 124 (0.12) 0% 2.40 (0.00) 0%
2020 118 (0.10) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 85 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 70 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV60,55099,39973,937100,228121,373
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,573-4,486-4,802-1,805354
Lợi nhuận sau thuế -2,573-4,542-4,802-1,933184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,573-4,542-4,802-1,933184
Tổng tài sản37,44842,09651,00065,64237,44842,09651,00065,64267,33572,57174,49888,101
Tổng nợ6,8068,88113,24223,0836,8068,88113,24223,08322,84328,08322,62533,481
Vốn chủ sở hữu30,64233,21537,75742,55930,64233,21537,75742,55944,49244,48851,87454,620


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |