Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP (tlp)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.60
6.60
6.50
1,100
11.5k
0.5k
13.5 lần
1%
4%
0.6
1,538 tỷ
237 triệu
24,815
8.6 - 6.3
6,653 tỷ
2,773 tỷ
236.4%
29.73%
1,500 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 1,500 6.50 500
6.30 27,000 6.60 1,100
6.20 2,100 6.70 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 6.60 0.20 1,000 1,000
14:39 6.50 0.10 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 15,000 (13.11) 0% 150 (0.09) 0%
2020 11,800 (10.67) 0% 101 (0.03) 0%
2021 12,620 (11.90) 0% 104 (0.11) 0%
2022 15,133.60 (18.57) 0% 135.04 (-0.06) -0%
2023 22,617.70 (5.51) 0% 219.14 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,393,0984,420,4464,569,0975,510,94119,933,91725,508,21711,904,52010,669,95813,111,15514,443,0038,293,7587,609,01314,732,33925,310,174
Tổng lợi nhuận trước thuế81,12376,96310,03927,272162,32378,996148,86352,106118,504164,041118,354192,656110,197180,844
Lợi nhuận sau thuế 64,78869,8277,12625,567120,97443,153107,72932,33586,060128,32895,888176,38274,005152,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,86966,2984,38725,567112,82534,727101,24422,01177,904119,83895,888176,38274,005151,787
Tổng tài sản9,425,7508,665,9277,831,1868,756,1059,171,2678,066,1327,926,8827,529,7978,031,5919,745,6759,579,4296,303,9377,183,6798,132,507
Tổng nợ6,652,9105,941,4135,176,5006,108,1196,444,7605,443,7845,237,4835,038,0925,532,1527,218,2657,560,5994,309,0245,454,8416,411,164
Vốn chủ sở hữu2,772,8402,724,5142,654,6862,648,2302,726,5072,622,3482,689,3992,491,7042,499,4392,527,4092,018,8301,994,9131,728,8371,721,343


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |