CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai (tmw)

19.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.50
19.50
19.50
19.50
0
19.1k
2.2k
9.0 lần
8%
11%
-0.0
91 tỷ
5 triệu
89
11.9 - 11.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 20.50 400
0 21.00 5,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.28) 0% 3 (0.01) 0%
2018 220 (0.22) 0% 3.70 (0.00) 0%
2019 280 (0.17) 0% 2.80 (-0.00) -0%
2020 65 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 51.70 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2022 50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 30 (0) 0% 4.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV91,86145,67845,75178,363168,900223,191284,748325,133287,013349,568
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7147,8879,470-6,670-1,5993,72215,1941,0343,10615,836
Lợi nhuận sau thuế 10,1046,1778,981-6,670-1,5992,97512,0731,0072,45612,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1046,1778,981-6,670-1,5992,97512,0731,0072,45612,328
Tổng tài sản133,38699,69793,90689,879133,38699,69793,90689,879128,042167,480185,489185,433217,622208,498
Tổng nợ44,23616,92213,57718,53144,23616,92213,57718,53146,76081,97579,33686,489113,50096,441
Vốn chủ sở hữu89,15082,77680,32971,34889,15082,77680,32971,34881,28285,506106,15398,944104,122112,057


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |