CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn (tps)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
5 triệu
211
25.1 - 15.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 147.50 (0.40) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 238.00 (-0.10) 2.9%
FOX 78.90 (4.80) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.80 (1.30) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 600 ATC 0
14.00 200 0.00 0
13.30 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.82 (0.04) 0% 8.83 (0.01) 0%
2018 44.15 (0.04) 0% 13.04 (0.02) 0%
2019 49.91 (0.04) 0% 17.31 (0.02) 0%
2020 50.70 (0.04) 0% 18.02 (0.02) 0%
2021 43.79 (0.03) 0% 14.27 (0.01) 0%
2022 30.26 (0.04) 0% 8.01 (0.01) 0%
2023 51.20 (0) 0% 15.30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV68,88242,79527,33339,74243,58942,62938,81234,08430,29426,198
Tổng lợi nhuận trước thuế31,27116,29410,00917,94422,39425,50615,0589,5946,3977,826
Lợi nhuận sau thuế 24,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,101
Tổng tài sản109,16391,04189,75496,588109,16391,04189,75496,58891,03194,84886,21445,35636,95335,473
Tổng nợ17,08713,79317,06226,54017,08713,79317,06226,54015,17432,98211,55611,7777,0596,452
Vốn chủ sở hữu92,07577,24872,69270,04892,07577,24872,69270,04875,85661,86674,65833,57829,89429,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |