CTCP Phát triển Đô thị (udj)

9.80
0.10
(1.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.80
9.80
9.60
2,200
14.3k
0.8k
12.1 lần
3%
6%
1.0
162 tỷ
17 triệu
21,692
10.6 - 6.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 400 9.80 4,500
9.60 200 9.90 3,700
9.50 500 10.00 27,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 9.80 0.10 200 200
10:37 9.70 0 100 300
10:46 9.80 0.10 200 500
11:22 9.70 0 200 700
13:16 9.60 -0.10 1,000 1,700
13:37 9.70 0 100 1,800
14:34 9.70 0 300 2,100
14:59 9.80 0.10 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 56.64 (0.08) 0% 12.49 (0.02) 0%
2018 78.25 (0.09) 0% 20.73 (0.02) 0%
2019 86.94 (0.12) 0% 21.83 (0.02) 0%
2020 126.59 (0.10) 0% 21.82 (0.02) 0%
2021 159.75 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2022 105.20 (0.09) 0% 28.11 (0.03) 0%
2023 62.84 (0.02) 0% 12.93 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,96951,0409,95114,49083,76786,647109,91298,896115,37488,31676,45638,45325,10365,680
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3795,6224,1245,84018,42838,89937,51026,90328,25530,81222,2627,86115,33528,466
Lợi nhuận sau thuế 1,0724,4603,2694,63714,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,94521,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0724,4603,2694,63714,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,94521,676
Tổng tài sản473,613520,810530,923549,161520,810550,699584,843483,359505,261465,750442,962442,184441,874457,404
Tổng nợ236,974285,243278,365299,874285,243305,798347,101280,169305,862269,449255,535264,876257,843253,552
Vốn chủ sở hữu236,639235,567252,557249,288235,567244,901237,742203,189199,399196,301187,428177,308184,031203,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |