CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex (vhd)

11.40
1
(9.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
11.40
11.40
11.40
100
5.5k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.1
372 tỷ
38 triệu
5,597
21.9 - 7.1
4,546 tỷ
210 tỷ
2,162.5%
4.42%
100 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 200 10.90 1,000
9.80 200 11.00 400
9.60 200 11.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.40 0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 600.10 (0.46) 0% 13 (0.01) 0%
2019 129.33 (0.08) 0% 3.57 (0.00) 0%
2020 27.51 (0.01) 0% 0.16 (0.00) 0%
2021 350 (0.36) 0% 0.01 (0.01) 262%
2023 680.50 (0.07) 0% 5.90 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV91,33069,28581,29971,727313,641423,760360,2328,32882,804461,56167,96726,69353,257
Tổng lợi nhuận trước thuế-79,441-64,950-54,984751-198,62326,55113,8955371,85625,00615,4698,5579,048
Lợi nhuận sau thuế -78,439-67,241-55,279593-200,36626,01513,0705377113,16212,5427,2855,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-78,439-67,242-55,280593-200,36826,01513,0705377113,16212,5427,2855,244
Tổng tài sản4,756,1154,816,7564,676,045748,0824,756,115588,755454,64587,061102,512203,496526,577333,530250,104
Tổng nợ4,545,9004,527,0424,319,088335,9204,545,900177,18663,56115,01331,001111,684437,250250,546172,186
Vốn chủ sở hữu210,214289,714356,957412,163210,214411,569391,08472,04871,51191,81289,32782,98477,918


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |