CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (vsn)

19.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.50
19.50
19.50
19.50
0
15.9k
1.3k
14.9 lần
5%
8%
0.4
1,594 tỷ
81 triệu
3,178
30.1 - 18.7
889 tỷ
1,289 tỷ
69%
59.17%
760 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 100 19.50 700
19.00 300 20.00 400
18.50 100 20.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,545 (3.91) 0% 124.80 (0.13) 0%
2018 4,600 (4.48) 0% 179 (0.14) 0%
2019 4,850 (5.01) 0% 0 (0.18) 0%
2020 5,580 (5.18) 0% 0 (0.17) 0%
2021 5,100 (4.32) 0% 0 (0.15) 0%
2023 4,100 (0.90) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV808,295827,527814,125898,7253,348,6723,856,5464,315,5515,180,9105,010,9764,475,8393,905,1453,700,5793,744,2334,056,742
Tổng lợi nhuận trước thuế27,16131,79535,60843,958138,571173,525185,943204,926226,363175,005165,758148,205152,866141,055
Lợi nhuận sau thuế 18,97625,01727,96134,804106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292109,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,97625,01727,96134,804106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292109,773
Tổng tài sản2,177,7621,878,7151,850,1741,936,1092,177,7632,081,6742,287,6872,142,9581,946,0881,721,7261,771,4401,489,9791,474,0831,271,419
Tổng nợ889,212609,146605,429627,473889,178794,8421,072,6431,017,312877,488728,121814,316626,141572,085718,511
Vốn chủ sở hữu1,288,5491,269,5681,244,7441,308,6361,288,5851,286,8321,215,0441,125,6461,068,600993,605957,124863,838901,998552,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |