CTCP Viglacera Từ Sơn (vts)

19.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.20
19.20
19.20
0
8.3k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
38 tỷ
2 triệu
3,079
34.9 - 12.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.6%
VGI 70.00 (1.50) 15.3%
MCH 148.00 (2.30) 7.8%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 2.9%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 16.40 1,200
0 16.50 900
0.00 0 19.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 53 (0.05) 0% 1.40 (0.00) 0%
2018 47.65 (0.03) 0% 1.80 (0) 0%
2019 42.94 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 30 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 18.63 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 18.19 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,9852,9103,1532,72912,77711,56110,39818,62730,80030,97447,30658,09850,57153,293
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,913-1,626-2,744-2,079-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-432,829980112732
Lợi nhuận sau thuế -1,913-1,626-2,744-2,079-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,913-1,626-2,744-2,079-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112732
Tổng tài sản23,21826,55826,66629,93823,21832,18542,29348,93252,43555,69959,56656,29657,77866,825
Tổng nợ6,5717,9996,4807,0096,5717,1779,9839,8118,6617,57111,12210,05812,26421,423
Vốn chủ sở hữu16,64718,56020,18522,92916,64725,00832,31039,12143,77348,12948,44446,23845,51545,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |