CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex (vtx)

9.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.10
9.10
0
8.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
191 tỷ
21 triệu
2,959
19.7 - 10

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 9.10 1,000
0 10.40 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 490 (0.28) 0% 60 (0.02) 0%
2018 350 (0.34) 0% 35 (0.01) 0%
2019 400 (0.27) 0% 21.69 (0.00) 0%
2020 296.98 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 382.44 (0.64) 0% 19.97 (0.02) 0%
2022 691.40 (0.31) 0% 41.10 (0.01) 0%
2023 350 (0.03) 0% 63.77 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,54444,64939,59316,216133,957311,529635,716198,483272,461343,965280,821427,472580,411488,714
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,103-26,648-18,73923,920-51,3049,64225,2035,1125,79910,41924,70062,15518,28014,544
Lợi nhuận sau thuế -14,133-40,665-24,92618,863-78,0487,65319,6144,3694,4306,09017,64448,87018,2806,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,133-40,665-24,92618,863-78,0487,65319,6144,3694,4306,09017,64448,87018,2806,887
Tổng tài sản288,811338,970361,319392,821306,556463,652464,689317,171298,545328,579345,292352,038346,540385,264
Tổng nợ113,264116,87998,563105,139116,876195,848204,14576,24261,76387,53484,28874,776108,538151,223
Vốn chủ sở hữu175,547222,091262,756287,682189,679267,804260,543240,929236,782241,045261,004277,262238,002234,042


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |