Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers (vua)

18.50
-0.40
(-2.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
18.90
19.10
18.30
7,700
8.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
627 tỷ
34 triệu
132,309
45.2 - 27.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.50 500 19.00 4,200
18.40 1,500 19.10 1,100
18.30 400 19.20 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 19.10 0.10 900 900
09:19 19.10 0.10 200 1,100
10:40 18.50 -0.50 1,500 2,600
10:41 18.40 -0.60 1,200 3,800
10:43 18.30 -0.70 1,100 4,900
11:17 18.60 -0.40 200 5,100
11:18 18.50 -0.50 200 5,300
11:19 18.50 -0.50 500 5,800
11:20 18.50 -0.50 1,000 6,800
11:22 18.40 -0.60 200 7,000
14:15 18.50 -0.50 500 7,500
14:16 18.50 -0.50 200 7,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 34 (0) 0% 0 (0) 0%
2019 45 (0) 0% 0 (0) 0%
2022 180 (0) 0% 60 (0) 0%
2023 75 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,7424,3556,5166,26122,10999,742114,35262,88241,56219,855
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,281-1,51715-59,022-64,58115,88527,07426,47810,1879,553
Lợi nhuận sau thuế -5,281-1,51715-59,022-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,281-1,51715-59,022-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
Tổng tài sản305,230300,507303,010315,987300,420359,006428,924376,740361,053345,594
Tổng nợ6,3512,9712,9787,5222,96727,26764,44111,35111,3744,029
Vốn chủ sở hữu298,879297,535300,032308,466297,453331,739364,483365,389349,679341,565


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |