CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (xmc)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
17,400
13.9k
0.7k
10.4 lần
1%
5%
1.4
472 tỷ
71 triệu
33,754
11.1 - 6.5
2,667 tỷ
940 tỷ
284.0%
26.04%
178 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 100 7.10 1,100
6.90 2,100 7.20 2,900
6.80 2,400 7.30 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 7 0 200 200
10:14 7 0 4,000 4,200
10:34 7 0 200 4,400
11:28 7 0 11,900 16,300
13:10 7 0 1,100 17,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 1,009.88 (0.65) 0% 15 (-0.03) -0%
2014 1,470.76 (0) 0% 47.14 (0) 0%
2015 1,560.85 (1.65) 0% 57.80 (0.05) 0%
2016 2,268.74 (2.17) 0% 72.87 (0.07) 0%
2020 3,932.49 (2.14) 0% 135.12 (0.13) 0%
2021 2,671.47 (1.61) 0% 135.14 (0.07) 0%
2023 2,836.93 (0.24) 0% 77.58 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV864,571520,425579,490235,0212,190,5711,967,7431,612,6562,140,5802,981,9352,854,2222,350,3452,173,8121,650,4031,187,979
Tổng lợi nhuận trước thuế58,659-9,29927,606-4,15066,84485,31979,724143,317162,778145,355130,142108,09765,83295,450
Lợi nhuận sau thuế 45,658-12,33821,908-7,82342,30066,34866,506126,578119,00498,30099,35473,20649,10591,443
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,303-11,68721,918-7,56545,17765,84466,346126,985113,83095,78895,52269,78546,20293,267
Tổng tài sản3,607,0573,947,3333,839,4444,091,7503,583,8444,237,7634,264,4625,022,4055,294,8644,377,4753,727,4633,131,0992,891,1271,689,428
Tổng nợ2,667,1213,046,8782,934,4613,202,4642,650,6473,339,5553,344,9474,155,0224,478,9453,670,2633,162,4162,704,5962,500,1241,341,581
Vốn chủ sở hữu939,936900,455904,983889,286933,197898,208919,514867,383815,919707,213565,047426,503391,003347,847


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |