CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (ybc)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.90
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.8
0 tỷ
12 triệu
6,782
10.6 - 3.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.30 (4.30) 15.6%
VGI 68.90 (-0.70) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 66.00 (0.30) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.00 (-0.40) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 87.00 (1.20) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.10 (0.60) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 7.90 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 427.38 (0.36) 0% 2.34 (-0.02) -1%
2016 701.11 (0.47) 0% 10 (0.00) 0%
2017 593.43 (0.49) 0% 10.17 (0.00) 0%
2018 648.52 (0.53) 0% 12.42 (0.00) 0%
2020 716 (0.74) 0% 5 (0.00) 0%
2021 855.71 (0.76) 0% 6.50 (0.00) 0%
2022 899.59 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 966.54 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV964,989857,599760,570743,720728,476532,048490,780467,330463,866484,001
Tổng lợi nhuận trước thuế13,94110,0282,8592,3052,0024,1553,1252,1585,7164,455
Lợi nhuận sau thuế 8,3727,5082,0661,5971,3884,1553,1252,1585,7164,455
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3727,5082,0661,5971,3884,1553,1252,1585,7164,455
Tổng tài sản1,093,093817,159794,709763,9061,093,093817,159794,709763,906734,848691,506610,534544,716434,816391,556
Tổng nợ968,954702,147687,206658,470968,954702,147687,206658,470631,008617,055571,863509,171401,428373,828
Vốn chủ sở hữu124,139115,011107,503105,436124,139115,011107,503105,436103,83974,45238,67135,54633,38817,728


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |