CTCP Thủy sản Cà Mau (cat)

16.80
-0.10
(-0.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.80
16.80
16.70
10,400
15.7k
2.5k
6.6 lần
1.1 lần
6% # 16%
0.5
164 tỷ
10 triệu
7,711
20.1 - 15.1
282 tỷ
153 tỷ
184.6%
35.14%
24 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.70 1,000 16.80 1,000
16.60 2,000 17.00 800
16.50 800 17.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 16.80 -0.10 500 500
13:12 16.80 -0.10 2,400 2,900
13:13 16.80 -0.10 100 3,000
13:14 16.80 -0.10 100 3,100
13:17 16.70 -0.20 2,600 5,700
13:18 16.70 -0.20 300 6,000
13:19 16.70 -0.20 100 6,100
13:20 16.70 -0.20 400 6,500
13:23 16.70 -0.20 700 7,200
13:24 16.70 -0.20 300 7,500
13:31 16.70 -0.20 100 7,600
13:32 16.70 -0.20 1,800 9,400
14:13 16.80 -0.10 1,000 10,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 747.84 (0.58) 0% 30 (0.02) 0%
2019 822.50 (0.61) 0% 34 (0.02) 0%
2020 705 (0.75) 0% 0 (0.05) 0%
2021 775.50 (0.82) 0% 0.02 (0.03) 143%
2022 828 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 825 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV570,632692,691821,129753,300612,087575,127629,651548,242590,158795,172
Tổng lợi nhuận trước thuế26,87734,15230,18850,16122,26325,90918,51216,99726,75514,605
Lợi nhuận sau thuế 24,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,61414,605
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,61414,605
Tổng tài sản434,052413,106380,256325,312434,052413,106380,256325,312307,357325,223284,163408,801429,047422,788
Tổng nợ281,521267,131246,029189,320281,521267,131246,029189,320191,955214,619203,624384,026420,465440,228
Vốn chủ sở hữu152,531145,975134,227135,992152,531145,975134,227135,992115,402110,60480,53924,7768,583-17,439


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |