CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (qcc)

9.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.50
9.50
9.50
100
14.4k
1.1k
9.0 lần
0.7 lần
5% # 7%
1.1
14 tỷ
2 triệu
94
12.6 - 7.5
11 tỷ
22 tỷ
48.6%
67.31%
5 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.50 400 10.50 100
8.50 1,000 10.90 1,100
8.10 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 9.50 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 25 (0.03) 0% 2.34 (0.00) 0%
2017 33 (0.05) 0% 2.79 (0.00) 0%
2018 35 (0.04) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 0 (0.03) 0% 2.08 (0.00) 0%
2020 27 (0.03) 0% 1.12 (0.00) 0%
2021 35 (0.03) 0% 1.04 (0.00) 0%
2022 35 (0.04) 0% 1.05 (0.00) 0%
2023 43 (0) 0% 1.35 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,72742,76527,11326,38333,31039,00446,74231,15321,98333,555
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3871,7171,0007891,8282,3043,0222,7232,1523,427
Lợi nhuận sau thuế 1,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,6082,704
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,6082,704
Tổng tài sản32,15838,29827,97825,50432,15838,29827,97825,50431,73237,84536,53532,53335,01638,627
Tổng nợ10,51116,8877,0654,74410,51116,8877,0654,7449,48214,62712,3628,67511,73515,991
Vốn chủ sở hữu21,64621,41120,91420,76021,64621,41120,91420,76022,25023,21824,17323,85823,28122,635


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |