CTCP Tân Cảng Quy Nhơn (qsp)

24
2.10
(9.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.90
23.20
24
23.20
500
18.6k
3.0k
8.1 lần
1.3 lần
16% # 16%
0.5
259 tỷ
11 triệu
1,756
24 - 16.4
7 tỷ
201 tỷ
3.4%
96.72%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.20 1,000 23.90 200
21.90 1,000 24.00 1,400
21.80 900 24.50 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:57 23.20 1.30 300 300
11:10 24 2.10 200 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.04) 0% 21.65 (0.02) 0%
2017 39.47 (0.04) 0% 22.51 (0.02) 0%
2019 39.96 (0.04) 0% 24.30 (0.03) 0%
2020 41.74 (0.04) 0% 26.50 (0.03) 0%
2021 41.70 (0.04) 0% 0.02 (0.03) 184%
2022 42.45 (0.04) 0% 0.02 (0.03) 176%
2023 45.60 (0) 0% 30.30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,07741,28340,44440,37739,919
Tổng lợi nhuận trước thuế36,17733,52531,16728,08526,556
Lợi nhuận sau thuế 32,18531,55929,36627,10225,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,18531,55929,36627,10225,212
Tổng tài sản207,392197,002185,507175,239207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156194,468
Tổng nợ6,8036,1936,0376,0566,8036,1936,0376,05613,33226,85635,47246,85857,25664,342
Vốn chủ sở hữu200,590190,810179,470169,182200,590190,810179,470169,182160,080152,841146,531140,099132,899130,126


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |