CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định (btn)

2.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.80
2.80
2.70
21,600
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
4 triệu
28,897
5.2 - 3.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 8,100 2.80 32,300
2.60 59,500 2.90 22,700
2.50 1,300 3.00 31,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.80 0.10 200 200
09:50 2.80 0.10 400 600
13:10 2.70 0 1,000 1,600
14:59 2.70 0 20,000 21,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 64.85 (0.03) 0% 3.01 (0.00) 0%
2019 49.77 (0.02) 0% 3.01 (0.00) 0%
2020 37.15 (0.01) 0% -1.68 (-0.01) 0%
2021 23.44 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 17.90 (0) 0% -4.26 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV46,78913,5747,94613,05418,707
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,110-6,897-7,688-5,367986
Lợi nhuận sau thuế -8,110-6,897-7,699-5,367152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,110-6,897-7,699-5,367152
Tổng tài sản64,67871,81171,58880,22264,67871,81171,58880,22288,86892,72784,97163,95553,939
Tổng nợ41,70740,73133,61134,54541,70740,73133,61134,54537,82540,27232,92718,92316,091
Vốn chủ sở hữu22,97131,08137,97745,67622,97131,08137,97745,67651,04452,45552,04445,03237,848


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |