CTCP Hàng Hải Đông Đô (ddm)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
16 tỷ
12 triệu
17,470
4 - 1.2
1,373 tỷ
-859 tỷ
-159.9%
-166.99%
6 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 288 (0.28) 0% 0 (-0.18) 0%
2017 263.28 (0.25) 0% -101.38 (-0.09) 0%
2018 225.87 (0.22) 0% 0 (-0.06) 0%
2019 226.23 (0.21) 0% 54.67 (-0.04) -0%
2020 221.42 (0.20) 0% 0 (-0.07) 0%
2021 222.04 (0.33) 0% 0 (0.03) 0%
2022 374.23 (0.38) 0% 0 (0.06) 0%
2023 425.66 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,35457,79149,02547,356205,913384,665327,998204,323206,058222,538246,141245,246294,110392,124
Tổng lợi nhuận trước thuế-30,700-31,738-23,059-26,071-102,20558,23028,702-72,212-40,990-63,302-88,203-117,087-138,429-118,077
Lợi nhuận sau thuế -30,700-31,738-23,074-26,135-102,31457,87428,327-72,543-41,299-63,581-88,259-117,087-138,429-118,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-30,650-31,703-23,079-26,196-102,38757,55127,954-72,861-41,597-63,842-88,295-117,087-138,429-118,077
Tổng tài sản514,415526,583540,069562,327526,583600,052620,333608,705667,846686,058752,735896,136972,5241,068,909
Tổng nợ1,373,4241,354,8921,336,6571,335,8401,354,8921,325,7681,403,9221,419,6621,405,7471,382,3761,384,8631,439,9071,408,1921,375,092
Vốn chủ sở hữu-859,009-828,310-796,588-773,514-828,310-725,715-783,589-810,957-737,901-696,319-632,128-543,771-435,669-306,183


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |