CTCP Landmark Holding (lmh)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.8
31 tỷ
26 triệu
715,127
7.5 - 2.8
152 tỷ
22 tỷ
-335.5%
-42.47%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.50 (3.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.80 (0.70) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.70 (0.30) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.90 (2.40) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (3.01) 0% 40 (0.02) 0%
2019 0 (1.54) 0% 20.50 (-0.02) -0%
2020 4,800 (0.07) 0% 100 (-0.08) -0%
2022 17.08 (0.03) 0% 0 (0.03) 0%
2023 55 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,0315,1678,11430,36254,67425,35422,01073,3051,544,4203,014,7571,254,979268,843140,892
Tổng lợi nhuận trước thuế447-458-2,625-76-70,830-22,232-112,542-80,912-23,41024,14716,1233,63076
Lợi nhuận sau thuế 429-476-2,625-76-70,849-22,232-112,818-80,912-27,36419,53012,7492,86976
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ429-476-2,625-76-70,849-22,232-112,818-80,912-23,59519,83312,7492,86976
Tổng tài sản174,563174,425170,383171,383103,510184,262362,672466,371673,949923,844707,440361,52031,063
Tổng nợ152,119151,616146,196144,572147,471157,374325,107315,988425,858647,793459,312329,1401,552
Vốn chủ sở hữu22,44422,80924,18726,812-43,96126,88837,565150,383248,091276,051248,12832,38029,511


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |