CTCP Đầu tư NHV (nhv)

1.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.10
1.10
1.10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
0 tỷ
5 triệu
26,357
46.1 - 1.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.09) 0% 7.50 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 5 (0.01) 0%
2019 36 (0.08) 0% 2.05 (0.01) 0%
2020 20 (0) 0% 2.05 (0.00) 0%
2021 20 (0.01) 0% 2 (0.01) 0%
2022 20 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,15878,1879,48594,017
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1443,3037,2876,7701,143
Lợi nhuận sau thuế 5,2702,3745,8245,741565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2702,3745,8245,741507
Tổng tài sản60,59056,65454,01457,46160,59056,65454,01457,46146,27997,61980,78356,523
Tổng nợ3,1074,4414,17513,4463,1074,4414,17513,4465,93554,69540,94323,497
Vốn chủ sở hữu57,48352,21349,83944,01557,48352,21349,83944,01540,34342,92439,84033,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |